THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại máy in | Máy in laser màu |
| Chức năng | In |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 256Mb |
| Tốc độ in | • Tốc độ in 26 trang/phút (A4) |
| In đảo mặt | Có |
| ADF | Không |
| Độ phân giải | • Độ phân giải in 600×600 dpi, độ phân giải mở rộng 2400×600 dpi |
| Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | – Mực TN269BK/C/M/Y – Mực TN269XLBK/XLC/XLM/XLY – Mực TN269XXLBK/XXLC/XXLM/XXLY -Trống từ DR269CL |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | • Kết nối mạng có dây, không dây • Bộ nhớ 256MB • Màn hình 16 ký tự x 1 dòng • Chức năng in đảo mặt tự động • Giao tiếp USB 2.0/LAN/Wi-Fi Direct, Wireless LAN • Có sẵn card mạng • Hỗ trợ in qua thiết bị di động (Apple AirPrint, Mopria, Brother iPrint&Scan, Mobile Connect, Wi-Fi Direct) • Khay giấy chuẩn 250 tờ • khay giấy ra chuẩn 150 tờ • Khe nạp giấy thủ công 1 tờ – Kết nối mạng network, Wi-Fi Direct, Wireless LAN – Bộ nhớ lớn – In sách – In áp phích |
| Kích thước | 410 mm x 475 mm x 414 mm |
| Trọng lượng | 23,5 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |

